Thuật ngữ rượu vang tương đối đa dạng, việc nắm rõ về chúng sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi thưởng thức vang. Ngay sau đây Vương Quốc Rượu sẽ giúp bạn nắm rõ được một số thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực rượu vang.
1/ Những thuật ngữ rượu vang thông dụng
Thuật ngữ rượu vang A |
|
Acid | (Acid) thành phần có trong nho và rượu vang giúp rượu lâu hư, vị sống động và kéo dài dư vị. Có 4 loại acid chính có trong rượu: tartaric, malic, lactic và citric. Được nhận biết bởi tính chất chua… |
Acetic | Thuật ngữ mô tả những chai rượu vang chua, chua đến nỗi vị acid lấn át toàn bộ hương vị rượu, rượu có nguy cơ trở thành giấm. |
Aftertaste | Tiếng Việt là hậu vị, tức ảm giác về vị cuối cùng mà bạn có thể cảm nhận được sau khi uống thử và nuốt một ngụm rượu, tránh nhầm lẫn với Finish, tức thời gian hậu vị để lại trong khoang miệng của bạn. |
Acidity | (Lượng/tính acid) tổng lượng acid của vang thường khoảng 0,6% – 075% theo thể tích. |
Aeration | (Thở) để vang thở bằng cách mở chai, rót vào bình decanter hoặc rót vào ly. |
Aggressive | (Hỗn) vị chát gắt khó chịu do nhiều tanin hoặc acid át hết các hương vị khác. |
Alcohol By Vulume | (Nồng độ cồn theo thể tích) phần trăm cồn trong rượu tính theo thể tích. Có dung sai +/- 1,5% so với số % in trên chai. |
Appellation | Xác định vùng nho được trồng, thí dụ Bordeaux. Gevrey-Chambertin, Alexander Valley. Thông thường 85% nho làm rượu phải lấy từ vùng nho ghi trên nhãn. |
Aroma | (Hương thơm) chỉ hương thơm chính tự nhiên từ nho/ lớp hương vị thứ nhất. |
Appellation D’origine Controlee (Aoc) | Cách đặt tên rượu theo xuất xứ nho của Pháp, có từ năm 1935. Rượu phải đăng ký vùng nho trồng, giống nho, độ chín, độ cồn, năng suất nho, cách trồng và cách làm rượu. AOC cũng như là vang được chứng nhận. |
Astringent | (Hắc) cảm giác khó chịu khi uống, do nhiều tanin hoặc acid cao. |
Có nhiều thuật ngữ rượu vang khác nhau
THUẬT NGỮ RƯỢU VANG B |
|
Balance | (Cân đối) khi các thành phần trong rượu hài hòa, không có phần nào trội hơn. |
Barrel Fermented | (Lên men trong thùng gỗ, loại 250 lít) thường dùng cho rượu trắng ngon. Làm rượu cân đối với vị / mùi gỗ, tăng độ đậm đà và vị phức hợp. |
Bin Number | Mã số / ký hiệu số trên thùng rượu. |
Bitter | (Đắng/chát cao) rượu vang có vị chát gắt gao, khó uống, đắng hậu vị. |
Blanc De Blancs | (Rượu vang trắng làm từ nho trắng) thí dụ Champagne làm từ nho Chardonnay. |
Blanc De Noirs | (Rượu vang trắng làm từ nho đỏ) thí dụ Champagne làm từ nho Pinot Noir và Pinot Meunier bỏ vỏ. |
Body | (‘’Cốt’’ rượu) để chỉ nước và các thành phần khác tạo thành rượu như cồn, tannins, acid, đường,.. Thường gọi ở 3 loại: đậm đà/nặng, vừa và lạt/nhẹ. |
Botrytis Cinerea | Còn được gọi là ‘’Noble Rot’’. Một loại mốc có ích làm nho khô lại, làm tăng mùi, đường và acid. Thí dụ rượu vùng Sauternes (Château d’Yquem) hoặc Tokay. |
Bottle Sickness | Hiện tượng tạm thời mất hương nho do rượu mới vào chai hoặc do di chuyển nhiều. Để yên vài ngày có thể rượu trở lại bình thường. |
Brut | (Rất chua/rất ít đường) dùng cho Champagne hay vang bọt. |
Buttery | (Mùi/vị bơ) ví dụ buttery Chardonnay.’ |
THUẬT NGỮ RƯỢU VANG C |
|
Carbonic Maceration | Để chỉ kỹ thuật sản xuất vang sử dụng CO2 để ức chế vi sinh và một số chuyển hóa tự nhiên không mong muốn, điều đó đồng nghĩa đẩy oxy ra. |
Cedary | (Mùi gỗ tuyết tùng) thường có ở nho Cabernet Sauvignon hoặc hỗn hợp Cabernet ủ trong thùng gỗ sồi. |
Chaptalization | (Thêm đường) thêm đường vào nước nho (loại trồng xứ lạnh, ít ngọt) để làm ra rượu có độ cồn cao hơn. |
Charmat | Phương pháp làm vang sủi bọt bằng cách lên men lần 2 trong thùng lớn thay vì trong từng chai như phương pháp Champagne. |
Clean | (Sạch) không có mùi/vị lạ. |
Cloudiness | (Vẩn đục) do chất rắn lơ lửng trong rượu. |
Complexity | (Mùi/vị phức hợp) một yếu tố cho rượu ngon; gồm sự đậm đà, cân đối và thanh tao của hương và vị. |
Corkey | (Có mùi nút chai) mùi khó chịu do nút chai bị mốc. |
Crisp | Có vị chua tươi mát và sinh động. |
Cuvee | Một mẻ rượu hay một hỗn hợp rượu. |
THUẬT NGỮ RƯỢU VANG D |
|
Decanting | (Lắng cặn) chuyển rượu sang bình khác để cặn ở lại. |
Demi-Sec | (Hơi ngọt) chỉ độ ngọt của Champagne. |
Doux | Ngọt |
Dry | (Không ngọt) lượng đường dưới 0,5%, không ném thấy ngọt. |
THUẬT NGỮ RƯỢU VANG E |
|
Early Harvest | (Thu hoạch sớm) rượu làm từ nho hái sớm sẽ ít độ cồn và độ ngọt. |
Earthy | (Đất) có mùi / vị đất. |
Elegant | (Thanh tao) dùng diễn tả rượu ngon, cân đối và thanh. |
Enology | Khoa học nghiên cứu về rượu vang. |
Estate – Bottled | Rượu được vô chai tại xưởng của chủ vườn nho. |
Mỗi thuật ngữ rượu vang đều hàm chứa ý nghĩa riêng
THUẬT NGỮ RƯỢU VANG F |
|
Fading | (Bạc màu) rượu (đỏ) mất màu, mất hương thơm do bị lão hóa. |
Fermentation | (Lên men) quá trình men chuyển đường thành cồn. |
Filtering | (Lọc) loại bỏ chất rắn. |
Fining | (Làm trong) dùng đất sét, lòng trắng làm rượu trong. |
Finish | (Hậu/dư vị) xem AFTERTASTE. |
Flat | Vang thường mất độ chua hoặc vang bọt mất gaz. |
Floral | (Also FLOWERY) có hương thơm của hoa. |
Fortified | (Vang cường hóa) rượu vang mạnh hơn do được thêm rượu mạnh brandy vào trong quá trình sản xuất để kết thúc quá trình lên men giữ lại một lượng đường từ dịch quả chưa chuyển hóa hết. |
Fresh | (Tươi mát) rượu có tính chất sống động, mùi trái cây và không mùi lạ. |
Fruity | (Mùi/vị trái cây) rượu có hương và vị trái cây. |
THUẬT NGỮ RƯỢU VANG G |
|
Graceful | Ngon và tinh tế. |
Grassy | Có mùi / vị cỏ. |
THUẬT NGỮ RƯỢU VANG H |
|
Half-Bottle | Chai 375 mililít hay 3/8 lít. |
Hard | (Hăng) do nhiều acid và tanin (thường là vang đỏ trẻ). |
Harmonious | (Hài hòa) không có thành phần nào thiếu hoặc lấn át. |
Harsh | (Hắc) do có nhiều tanin và cồn. |
Heady | (Nặng độ) độ cồn cao. |
Herbaceous/Herbal | (Mùi / vị cỏ) một vài loại nho như Sauvignon Blanc, ít hơn ở Merlot và Cabernet. |
Hot | Chỉ vang có độ cồn cao. |
THUẬT NGỮ RƯỢU VANG L |
|
Late Harvest | (Thu hoạch trễ) để nho chín rục dùng làm vang ngọt. |
Leafy | Có vị mùi lá cây. |
Lees/Lie | Cặn (xác nho hoặc men) lắng ở đáy thùng. |
Legs | Những vệt trong như nhớt bám ở thành ly sau khi lắc rượu. |
Length | (Kéo dài) lượng thời gian để dư vị còn đọng lại, càng lâu càng ngon. |
Light-Bodied | Rượu vang có nồng độ dịu nhẹ. |
Limousine | Một loại thùng gỗ sồi vùng Limoges, Pháp. |
Lingering | (Lưu/động lại) dư vị còn lưu lại trên khẩu vòm sau khi nếm. |
Lively | (Sống/sống động): diễn tả rượu tươi mát, thơm mùi trái cây và màu sáng. |
Nắm rõ các thuật ngữ giúp việc sử dụng và phân loại vang dễ dàng hơn
CÁC THUẬT NGỮ RƯỢU VANG M |
|
Maceration | (Ngâm) vỏ nho được ngâm chung với nước nho để trích màu, tanin và hương. |
Malic | Một loại acid có trong nho khi còn xanh, mùi như táo xanh. |
Malolactic Fermentation | Sự lên men lần hai, chuyển acid malic có vị gắt thành acid lactic dịu hơn (dùng cho Chardonnay, Cabernet và Merlot. |
Mature | (Trưởng thành): vang trẻ sau khi lên men xong tiếp tục đi ủ để vang phát triển thêm. |
Methode Champenoise | Phương pháp làm Champagne. |
Must | Hỗn hợp nước và xác nho trước khi lên men. |
CÁC THUẬT NGỮ RƯỢU VANG KHÁC |
|
Oaky | Có vị gỗ sồi. Những từ toasty, vanilla, dill, cedary and smoky có nghĩa tốt, ngược lại charred, burnt, green cedar, lumber and plywood có nghĩa không ngon. |
Off – Dry | Rượu hơi ngọt, lượng đường khoảng 0,6% đến 1,4%. |
Oxidized | Rượu để hở quá lâu trong không khí; đổi màu, mất độ tươi và hương vị. |
Peak | Thời điểm rượu đạt vị ngon nhất. pH: đơn vị đo acid/kiềm. pH thấp làm rượu có vị chua, pH cao dễ bị vi khuẩn xâm nhập. Vang trắng tốt nhất ở pH từ 3,0 – 3,4; pH vang đỏ: 3,3 – 3,6. |
Private Reserve | Rượu có chất lượng ngon. |
Racking | Lắng cặn trong thùng. |
Residual Sugar | Lượng đường còn dư sau khi lên men. |
Rich | Đậm, đậm đà, hơi ‘’ngọt’’ và ‘’tròn’’. Do có độ cồn cao, glycerin, mùi/vị phức hợp và gỗ sồi. |
Robust | Nặng / mạnh. |
Round | Dễ uống, không bị xốc, không quá thô hoặc quá chát. Sec: Nguyên chất, (hoi chua). |
Smoky | Có mùi khói do rượu chứa trong thùng gỗ sồi đã được đốt mặt trong. |
Soft | Rượu ít acid và tanin, dễ uống. Ngược với HARD. |
Spicy | Có mùi/vị gia vị như hồi, quế, đinh hương, bạc hà và tiêu. |
Stale | Mất độ tươi mát; ngược nghĩa với FRESH. |
Structure | Các thành phần cấu thành trong rượu như chát, cồn, ngọt, chua … tương tác với nhau. Cấu trúc cân bằng nghĩa là các thành phần trên không thiếu hay quá để đánh giá rượu ngon hay dở. Thí dụ ‘’firm structure’’ hay ‘’lacking in structure’’. |
Tartrates | Muối tartrat, đôi khi xuất hiện dạng tinh thể vô hại trong vang trắng. |
Yeast | Vi sinh sản xuất men, chuyển hóa đường thành rượu. |
2/ Tại sao cần nắm rõ thuật ngữ rượu vang?
Để chứng tỏ bản thân thực sự sành vang, việc đầu tiên bạn cần phải làm chính là nắm rõ được hết các thuật ngữ về chúng. Đâu chỉ vậy, chúng còn mang đến rất nhiều lợi ích:
- Giúp bạn dễ dàng phân biệt được các loại vang.
- Thuận tiện hơn trong việc đánh giá chất lượng rượu.
- Nắm rõ đặc trưng của rượu, dễ dàng lựa chọn được thức uống phù hợp.
- Thuận tiện hơn khi có dự định sản xuất rượu vang
- …
Chỉ mong với những chia sẻ bên trên chúng tôi có thể giúp bạn biết được thuật ngữ rượu vang bao gồm những loại nào. Nếu đam mê nghiên cứu về vang, bạn hãy nhanh chóng nắm rõ những thông tin này đã nhé.